Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Cucurbita mixta


noun
plant bearing squash having globose to ovoid fruit with variously striped grey and green and white warty rinds
Syn:
cushaw, Cucurbita argyrosperma
Hypernyms:
winter squash, winter squash plant
Part Holonyms:
Cucurbita, genus Cucurbita
Part Meronyms:
cushaw


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.